朝参り
あさまいり「TRIÊU THAM」
☆ Danh từ
Viếng chùa vào sáng sớm.

朝参り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朝参り
参朝 さんちょう
tham triều, vào triều đình, vào cung vua
朝鮮人参 ちょうせんにんじん ちょうせんニンジン チョウセンニンジン
Cây nhân sâm.
参り まいり
viếng thăm, ghé thăm ( đền, chùa,..)
朝曇り あさぐもり
buổi sáng nhiều mây.
朝帰り あさがえり
ngủ ở ngoài và trở về nhà vào buổi sáng
寒参り かんまいり
hành hương trong mùa đông
墓参り はかまいり ぼさん
tảo mộ; đắp mộ
御参り おまいり
tôn kính; miếu thờ đến thăm