Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝鮮人の姓の一覧
朝鮮朝顔の一種 ちょうせんあさがおのいっしゅ
cà độc dược.
朝鮮人 ちょうせんじん
người Triều tiên.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
北朝鮮人 きたちょうせんじん
người Bắc Hàn
朝鮮人参 ちょうせんにんじん ちょうせんニンジン チョウセンニンジン
Cây nhân sâm.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝鮮 ちょうせん
cao ly
在日朝鮮人 ざいにちちょうせんじん
người Hàn sống tại Nhật