Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝鮮人日本兵
在日朝鮮人 ざいにちちょうせんじん
người Hàn sống tại Nhật
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
朝鮮人 ちょうせんじん
người Triều tiên.
朝鮮出兵 ちょうせんしゅっぺい
chiến tranh Nhật Bản - Triều Tiên (1592 - 1598)
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
北朝鮮人 きたちょうせんじん
người Bắc Hàn