期待をかける
きたいをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đặt hi vọng, chờ đợi hy vọng

Bảng chia động từ của 期待をかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 期待をかける/きたいをかけるる |
Quá khứ (た) | 期待をかけた |
Phủ định (未然) | 期待をかけない |
Lịch sự (丁寧) | 期待をかけます |
te (て) | 期待をかけて |
Khả năng (可能) | 期待をかけられる |
Thụ động (受身) | 期待をかけられる |
Sai khiến (使役) | 期待をかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 期待をかけられる |
Điều kiện (条件) | 期待をかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 期待をかけいろ |
Ý chí (意向) | 期待をかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 期待をかけるな |
期待をかける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 期待をかける
待ったをかける まったをかける
chặn; giữ lại; hãm phanh; gọi dừng lại
期待を寄せる きたいをよせる
hi vọng, mọng chờ, kỳ vọng
期待 きたい
sự kỳ vọng; sự hy vọng
期待する きたいする
hoài vọng
期待薄 きたいうす
hi vọng mong manh
待期者 たいきしゃ
deferred pensioner, retired person who is not yet old enough to receive their pension
期待権 きたいけん
quyền mong đợi; quyền hy vọng
期待感 きたいかん
cảm giác mong chờ