期待感
きたいかん「KÌ ĐÃI CẢM」
☆ Danh từ
Cảm giác mong chờ

期待感 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 期待感
期待 きたい
sự kỳ vọng; sự hy vọng
期待薄 きたいうす
hi vọng mong manh
待期者 たいきしゃ
deferred pensioner, retired person who is not yet old enough to receive their pension
期待権 きたいけん
quyền mong đợi; quyền hy vọng
期待値 きたいち
giá trị kỳ vọng; giá trị dự tính
待期療法 たいきりょうほう
palliative treatment
期待効果 きたいけっか
kết quả mong muốn
待機期間 たいききかん
thời hạn chờ đợi