期待値(E(X)) きたいち(E(X))
giá trị kỳ vọng; giá trị dự tính
期待 きたい
sự kỳ vọng; sự hy vọng
期待薄 きたいうす
hi vọng mong manh
期待感 きたいかん
cảm giác mong chờ
期待権 きたいけん
quyền mong đợi; quyền hy vọng
待期者 たいきしゃ
người đang trong thời gian chờ đợi nhận lương hưu
期待効果 きたいけっか
kết quả mong muốn