Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
朧月 おぼろづき
trăng mờ mờ
朦朧 もうろう
mờ đi; không rõ ràng; mù sương; mập mờ; không rõ ràng; ngất
朧ろ おぼろ
mờ ảo
朧気 おぼろげ
tính chất mập mờ; tình trạng mơ hồ, vẻ lơ đãng
朧夜 おぼろよ
misty, đêm sáng trăng
朧月夜 おぼろづきよ
đêm trăng mờ tỏ