Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 木々高太郎
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
太郎月 たろうづき
tháng 1
悪太郎 あくたろう
thằng bé nghịch ngợm, hay quậy phá
番太郎 ばんたろう
người gác (một công sở...)
与太郎 よたろう
kẻ nói dối; kẻ nói láo