Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木に絡まる植物
きにからまるしょくぶつ
bò cây trên (về) những cái cây
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
木本植物 もくほんしょくぶつ
cây thân gỗ
植木 うえき
cây trồng.
木に留まる きにとまる
để ngồi trong một cái cây
絡まる からまる
bị bện, tết; bị liên quan, dính líu
植物 しょくぶつ
cỏ cây
つる植物 つるしょくぶつ
Cây dây leo
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
Đăng nhập để xem giải thích