Kết quả tra cứu 絡まる
Các từ liên quan tới 絡まる
絡まる
からまる
「LẠC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Bị bện, tết; bị liên quan, dính líu

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 絡まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絡まる/からまるる |
Quá khứ (た) | 絡まった |
Phủ định (未然) | 絡まらない |
Lịch sự (丁寧) | 絡まります |
te (て) | 絡まって |
Khả năng (可能) | 絡まれる |
Thụ động (受身) | 絡まられる |
Sai khiến (使役) | 絡まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絡まられる |
Điều kiện (条件) | 絡まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 絡まれ |
Ý chí (意向) | 絡まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 絡まるな |