Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木の葉の擦れる音
このはのすれるおと
tiếng lá cây xào xạc
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアゴムのき アラビアゴムの木
cây keo (thực vật học)
木の葉 このは きのは
tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá
木の葉木菟 このはずく このはづく コノハズク コノハヅク
chim cú mèo
丸葉の木 まるばのき マルバノキ
Disanthus cercidifolius
木の葉虫 このはむし コノハムシ
leaf insect (esp. species Phyllium pulchrifolium)
Đăng nhập để xem giải thích