木の葉
このは きのは「MỘC DIỆP」
☆ Danh từ
Tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá

木の葉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 木の葉
木の葉鳥 このはどり コノハドリ
leafbird, fairy bluebird
木の葉虫 このはむし コノハムシ
leaf insect (esp. species Phyllium pulchrifolium)
木の葉木菟 このはずく このはづく コノハズク コノハヅク
chim cú mèo
木の葉天狗 このはてんぐ
weak tengu (goblin)
木の葉採り月 このはとりづき
tháng 4 âm lịch
木の葉の擦れる音 このはのすれるおと
tiếng lá cây xào xạc
石が流れて木の葉が沈む いしがながれてこのはがしずむ
có những ngoại lệ đối với mọi quy tắc, đá sẽ chảy và lá sẽ chìm
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ