Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石亭 せきてい いしてい
sekitei (tên (của) một quán trọ)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
亭亭たる大木 ていていたるたいぼく
cây cổ thụ cao ngất
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
木石 ぼくせき
cây cỏ và đất đá
石木 いしき
ném đá vào cái cây
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.