Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 木取り
取り木 とりき
sắp thành từng lớp (trong cảm giác(nghĩa) nghề làm vườn)
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
アラビアゴムのき アラビアゴムの木
cây keo (thực vật học)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).