Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 木場茶屋駅
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
茶屋 ちゃや
trà thất; nhà phân phối chè, hiệu bán trà
木場 きば
bãi chứa gỗ xẻ
茶屋酒 ちゃやざけ
rượu được uống ở nhà hàng, hộp đêm...
色茶屋 いろぢゃや
quán trà chứa gái mại dâm
掛茶屋 かけぢゃや
quán trà ven đường
茶屋女 ちゃやおんな
gái mại dâm, gái phòng trà, người phụ nữ làm việc trong một nhà hàng, quán trà cung cấp dịch vụ tình dục