Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木工工具
もっこうこうぐ
woodworking tool
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
木工具 もっこうぐ
công cụ bằng gỗ
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
工具 こうぐ
công cụ; dụng cụ
木工 もっこう
sự làm đồ mộc, sự làm đồ gỗ; thợ mộc
木工細工 もっこうさいく
woodwork, woodworking
「MỘC CÔNG CÔNG CỤ」
Đăng nhập để xem giải thích