Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
庭木 にわき
Cây trồng trong vườn
庭木戸 にわきど
Cổng dẫn ra vườn.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
アラビアゴムのき アラビアゴムの木
cây keo (thực vật học)
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định