Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
木戸 きど
cửa gỗ; cửa
松の木 まつのき
cây thông.
松木鶸 まつのきひわ マツノキヒワ
pine siskin (Carduelis pinus)
庭木戸 にわきど
Cổng dẫn ra vườn.
木戸番 きどばん
người gác cửa, người gác cổng
木戸銭 きどせん
phạt không cho ra ngoài tiền; chi phí thu nạp
裏木戸 うらきど
cửa sau, cổng sau & bóng