Kết quả tra cứu 松の木
Các từ liên quan tới 松の木
松の木
まつのき
「TÙNG MỘC」
☆ Danh từ
◆ Cây thông.
松
の
木
は
日本中
どこへ
行
ってもある。
Dù đi đâu trên khắp nước Nhật cũng thấy cây thông.
松
の
木
を
校庭
に
移植
する。
Cấy ghép một cây thông vào sân trường. .
松
の
木
が
植
わっている
庭
。
Một khu vườn trồng cây thông.

Đăng nhập để xem giải thích