Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
池泉 ちせん
pond in a garden
ガラスど ガラス戸
cửa kính
木戸 きど
cửa gỗ; cửa
温泉 おんせん
suối nước nóng
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
庭木戸 にわきど
Cổng dẫn ra vườn.
木戸番 きどばん
người gác cửa, người gác cổng