Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土木工学者 どぼくこうがくしゃ
kỹ sư dân sự
工学者 こうがくしゃ
kỹ sư
土木工学 どぼくこうがく
xây dựng dân dụng
工夫 こうふ くふう
công nhân; người lao động tại công xưởng; công cụ
正木 まさき マサキ
làm thành hình con suốt cái cây
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
木工 もっこう
sự làm đồ mộc, sự làm đồ gỗ; thợ mộc
電子工学者 でんしこうがくしゃ
Kỹ sư điện tử.