工夫
こうふ くふう「CÔNG PHU」
☆ Danh từ
Công nhân; người lao động tại công xưởng; công cụ
より
少
ない
水
でより
多
くの
食料
を
生産
するための
工夫
Công cụ nhằm sản xuất nhiều lương thực hơn tại những nơi thiếu nước
〜における
独特
の
工夫
Công cụ độc đáo trong ~.

Từ đồng nghĩa của 工夫
noun
工夫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工夫
一工夫 ひとくふう いちくふう
một sự suy tính kỹ càng; một sự trù liệu; thêm một chút công phu
工夫する くふう
bỏ công sức; nghĩ ra nhiều phương pháp để làm; lao tâm khổ tứ; đào sâu nghiên cứu
創意工夫 そういくふう
vô cùng sáng tạo
工夫を凝らす くふうをこらす
Dày công tìm tòi
創意工夫功労者賞 そういくふうこうろうしゃしょう
giải khuyến khích sáng tạo
創意工夫育成功労学校賞 そういくふういくせいこうろうがっこうしょう
Prize to Schools for Nurturing Creativity
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp