Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
東海道線 とうかいどうせん
tuyến đường Tokaido
橋梁 きょうりょう
cầu
東海道 とうかいどう
tokaido (tên (của) đại lộ edo - kyoto)
梁木 りょうぼく
xà, đòn
木曽馬 きそうま
var. of horse raised in Nagano and Gifu
木曽路 きそじ
section of the Nakasendo
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
木橋 もっきょう もくきょう きばし もくばし
cầu gỗ.