Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
橋梁
きょうりょう
cầu
橋梁用刷毛 きょうりょうようはけ
cọ quét cầu
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
梁 はり りょう
Thanh dầm
虹梁 こうりょう
dầm vòm dùng trong xây dựng đền chùa
梁成 はりせい
chiều cao của dầm
小梁 こばり
kèo phụ (trong bản vẽ kỹ thuật xây dựng)
横梁 よこばり
xoay ngang, nằm ngang
跳梁 ちょうりょう
nhảy nhót
「KIỀU LƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích