木槽天秤しぼり
きぶねてんびんしぼり
☆ Danh từ
(sake) brewed in wooden vats, squeezed out by weight on a pole

木槽天秤しぼり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 木槽天秤しぼり
天秤 てんびん
cái cân đứng
木槽 もくそう きぶね
wooden vat (esp. for sake brewing), wooden tank
天秤押し てんびんおし
pressing the top of a pickle vat by hanging a weight on a staff, used as a lever (in Kyoto suguki pickle making)
両天秤 りょうてんびん
cân bàn.
天秤宮 てんびんきゅう
Cung Thiên Bình
天秤座 てんびんざ
cung Thiên Bình
天秤棒 てんびんぼう
cái đòn gánh, cây đòn gánh
天秤台 てんびんだい
bàn cân bằng