木片
もくへん「MỘC PHIẾN」
☆ Danh từ
Khối gỗ; súc gỗ
Mảnh gỗ; miếng gỗ
木片
は
海
に
漂
う
Mảnh gỗ nổi lềnh bềnh trên mặt biển .
木片
は1
本
の
留
め
木
で
留
めてある。
Các miếng gỗ được gắn chặt bằng chốt.
Mẩu gỗ; miếng gỗ vụn.

Từ đồng nghĩa của 木片
noun