木登り
きのぼり
「MỘC ĐĂNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự leo trèo lên cây

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 木登り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 木登りする/きのぼりする |
Quá khứ (た) | 木登りした |
Phủ định (未然) | 木登りしない |
Lịch sự (丁寧) | 木登りします |
te (て) | 木登りして |
Khả năng (可能) | 木登りできる |
Thụ động (受身) | 木登りされる |
Sai khiến (使役) | 木登りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 木登りすられる |
Điều kiện (条件) | 木登りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 木登りしろ |
Ý chí (意向) | 木登りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 木登りするな |