Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猿に木登り
さるにきのぼり
múa rìu qua mắt thợ
木登り きのぼり
sự leo trèo lên cây
木に登る きにのぼる
leo cây.
木登りカンガルー きのぼりカンガルー キノボリカンガルー
tree kangaroo (Dendrolagus spp.)
木登り器 きのぼりき
dụng cụ leo cây
木登り魚 きのぼりうお
leo cái sào
木によじ登る きによじのぼる
trèo cây.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
Đăng nhập để xem giải thích