Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木立ち きたち
lùm cây (của) những cái cây
冬木立 ふゆこだち
cây cối cằn cỗi trơ trụi trong mùa đông
夏木立 なつこだち
bụi cây mọc um tùm vào mùa hè, lùm cây mọc xanh um vào mùa hè
木立ち百里香 きだちひゃくりこう キダチヒャクリコウ
thyme
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.