Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 木股知史
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
アラビアゴムのき アラビアゴムの木
cây keo (thực vật học)
知識木 ちしきぎ
cây tri thức
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ