木質
もくしつ「MỘC CHẤT」
☆ Tính từ
Tính chất gần giống với gỗ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phần gỗ của cây
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đứng trước danh từ
Tính chất của cây
