木質化
もくしつか「MỘC CHẤT HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(thực vật học) sự hóa gỗ
Bảng chia động từ của 木質化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 木質化する/もくしつかする |
Quá khứ (た) | 木質化した |
Phủ định (未然) | 木質化しない |
Lịch sự (丁寧) | 木質化します |
te (て) | 木質化して |
Khả năng (可能) | 木質化できる |
Thụ động (受身) | 木質化される |
Sai khiến (使役) | 木質化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 木質化すられる |
Điều kiện (条件) | 木質化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 木質化しろ |
Ý chí (意向) | 木質化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 木質化するな |