Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セメント質 セメントしつ
xi măng
セメント質腫 セメントしつしゅ
u cementum
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
木板 もくいた
bảng gỗ
板木 ばんぎ
tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ
セメント質形成 セメントしつけいせい
sự hình thành cementum
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).