Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セメント質形成
セメントしつけいせい
sự hình thành cementum
セメント質 セメントしつ
xi măng
セメント質腫 セメントしつしゅ
u cementum
エナメル質形成 エナメルしつけいせい
sự hình thành men răng
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
象牙質形成 ぞうげしつけいせい
sự tạo ngà răng
エナメル質低形成 エナメルしつていけいせい
giảm sản men răng
血管形成タンパク質 けっかんけいせいタンパクしつ
protein tạo mạch máu
形質 けいしつ
hình thành và thiên nhiên
Đăng nhập để xem giải thích