Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 木造住宅密集地域
木造住宅 もくぞうじゅうたく
nhà gỗ, nhà khung gỗ
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
住宅地 じゅうたくち
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu.
集合住宅 しゅうごうじゅうたく
nhà tập thể, nhà chung cư
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
住宅地区 じゅうたくちく
khu nơi cư ngụ