木造建築物
もくぞうけんちくぶつ
☆ Danh từ
Làm bằng gỗ (đốn gỗ) xây dựng

木造建築物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 木造建築物
木造建築 もくぞうけんちく
xây dựng bằng gỗ, kiến trúc bằng gỗ
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
木造建築用ボルト もくぞうけんちくようボルト
đinh vít dùng cho công trình xây dựng bằng gỗ
建築物 けんちくぶつ
toà nhà
木造建築用座金 もくぞうけんちくようざがね
long đền cho công trình xây dựng bằng gỗ
土木/建築 どぼく/けんちく
Xây dựng / kiến trúc.
土木建築 どぼくけんちく
kỹ thuật xây dựng dân dụng
建造物 けんぞうぶつ
công trình kiến trúc, công trình xây dựng