Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
構造壁 こうぞうかべ
tường kết cấu
木構造 きこうぞう
cấu trúc cây
枠組 わくぐみ
cơ cấu; tổ chức.
木枠 きわく
Khung gỗ
階層木構造 かいそうきこうぞう
cấu trúc cây phân cấp
枠組み わくぐみ
khung, khung lắp ráp
構造表記法 こうぞうひょうきほう
ký hiệu cấu trúc
句構造文法 くこうぞうぶんぽう
phát biểu ngữ pháp cấu trúc