Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 未公開株
未公開株式 みこうかいかぶしき
tính công bằng riêng tư
未公開 みこうかい
chưa được công bố, không được công khai, không niêm yết 
公開株 こうかいかぶ
cổ phiếu công khai
株式公開 かぶしきこうかい
công khai bán cổ phần
新規公開株 しんきこうかいかぶ
cổ phiếu mới công khai
未開 みかい
thuộc vùng hoang dã; thuộc vùng lạc hậu; chưa được khai hoá; không văn minh
新規株式公開 しんきかぶしきこうかい
Phát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu
株式公開買付 かぶしきこうかいかいつけ
Takeover Bid (TOB - hình thức mua lại cổ phiếu của một công ty thông qua việc công khai đề nghị mua trên thị trường chứng khoán với một mức giá cố định và trong một khoảng thời gian nhất định)