未公開株式
みこうかいかぶしき
Cổ phiếu không được giao dịch công khai
Quỹ đầu tư tư nhân
Cổ phiếu không được niêm yết
☆ Danh từ
Tính công bằng riêng tư

未公開株式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未公開株式
株式公開 かぶしきこうかい
công khai bán cổ phần
未公開 みこうかい
chưa được công bố, không được công khai, không niêm yết 
公開株 こうかいかぶ
cổ phiếu công khai
新規株式公開 しんきかぶしきこうかい
Phát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu
株式公開買付 かぶしきこうかいかいつけ
Takeover Bid (TOB - hình thức mua lại cổ phiếu của một công ty thông qua việc công khai đề nghị mua trên thị trường chứng khoán với một mức giá cố định và trong một khoảng thời gian nhất định)
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
株式公開買付制度 かぶしきこうかいかいつけせいど かぶしきこうかいがいづけせいど
đề nghị đề xuất; bắt (ngấm) - qua thầu; tob