Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 未回収のイタリア
未収 みしゅう
Chưa thu thập, chưa lưu trữ
未収載 みしゅうさい
không được ghi danh, không có trong danh sách công bố, không nằm trong danh bạ
未収録 みしゅうろく
không được ghi lại, không được bao gồm
未収金 みしゅうきん
khoản tiền chưa thu, tiền chưa thanh toán
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali
イタリア語 イタリアご
tiếng Ý; tiếng Itali
回収 かいしゅう
sự thu hồi; sự thu lại; thu hồi; thu lại
イタリア製 イタリアせい
sản xuất tại Italia