未収載
みしゅうさい「VỊ THU TÁI」
☆ Danh từ
Không được ghi danh, không có trong danh sách công bố, không nằm trong danh bạ

未収載 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未収載
収載 しゅうさい
sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách, danh sách
未収 みしゅう
Chưa thu thập, chưa lưu trữ
未収録 みしゅうろく
không được ghi lại, không được bao gồm
未収金 みしゅうきん
khoản tiền chưa thu, tiền chưa thanh toán
未収入金 みしゅうにゅうきん
những tài khoản có thể nhận được
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
未払金と未収入金 みはらいきんとみしゅーにゅーきん
các khoản chưa trả và chưa thu
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).