Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未完成 みかんせい
chưa hoàn thành
未来完了 みらいかんりょう
hoàn hảo tương lai
未完 みかん
chưa hoàn thành, chưa xong
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
未来 みらい
đời sau
未成 みせい
không đầy đủ; chưa hoàn thành; thô
未来人 みらいじん
người của tương lai
未来型 みらいがた
thuộc về thuyết vị lai