Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
挑戦 ちょうせん
thách thức; sự thách thức
未来 みらい
đời sau
挑戦状 ちょうせんじょう
Thư khiêu chiến.
挑戦権 ちょうせんけん
quyền thách đấu
挑戦者 ちょうせんしゃ
người khiêu chiến; người thách thức.
挑戦的 ちょうせんてき
Mang tính thử thách
初挑戦 はつちょうせん
lần thử đầu; lần thử sức đầu tiên; lần thử thách đầu tiên
未来的 みらいてき
mang tính tương lai