Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未来 みらい
đời sau
希伯来 ヘブライ
Hebrew
希代未聞 きたいみもん
điều chưa từng thấy
未来人 みらいじん
người của tương lai
未来型 みらいがた
thuộc về thuyết vị lai
未来的 みらいてき
mang tính tương lai
尽未来 じんみらい
mãi mãi, vĩnh viễn
未来派 みらいは
thuyết vị lai