希代未聞
きたいみもん「HI ĐẠI VỊ VĂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, thành ngữ
Điều chưa từng thấy
彼
の
発明
は
希代未聞
のもので、
世界中
を
驚
かせた。
Phát minh của anh ấy là điều chưa từng thấy, khiến cả thế giới kinh ngạc.

希代未聞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 希代未聞
前代未聞 ぜんだいみもん
việc chưa từng nghe thấy; chưa có tiền lệ; chưa từng có trong lịch sử; sự phá vỡ kỷ lục.
希代 きたい きだい
sự hiếm có; sự khác thường; hiếm có; khác thường
未聞 みもん
sự chưa nghe, sự chưa nghe thấy
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希 き ぎ まれ
hiếm có