Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊園地 ゆうえんち
khu vực vui chơi; khu vực giải trí.
未来 みらい
đời sau
遊園 ゆうえん
sân chơi
来園 らいえん
việc đến công viên
来遊 らいゆう
sự đến chơi, sự đến thăm; sự đến (từ nơi khác)
未来人 みらいじん
người của tương lai
未来型 みらいがた
thuộc về thuyết vị lai
未来的 みらいてき
mang tính tương lai