来遊
らいゆう「LAI DU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đến chơi, sự đến thăm; sự đến (từ nơi khác)

Bảng chia động từ của 来遊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 来遊する/らいゆうする |
Quá khứ (た) | 来遊した |
Phủ định (未然) | 来遊しない |
Lịch sự (丁寧) | 来遊します |
te (て) | 来遊して |
Khả năng (可能) | 来遊できる |
Thụ động (受身) | 来遊される |
Sai khiến (使役) | 来遊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 来遊すられる |
Điều kiện (条件) | 来遊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 来遊しろ |
Ý chí (意向) | 来遊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 来遊するな |
来遊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 来遊
来遊者 らいゆうしゃ
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
遊びに来る あそびにくる
đến và ở lại, ghé vào, thăm
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
来 らい
sự tới, đến
遊間 ゆうかん
Khoảng xê dịch<br>
遊星 ゆうせい
hành tinh.
遊廓 ゆうかく
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
外遊 がいゆう
sự du lịch nước ngoài; du lịch nước ngoài; đi ra nước ngoài; công tác nước ngoài