Các từ liên quan tới 未確認フェスティバル
未確認 みかくにん
chưa xác nhận
未確認生物 みかくにんせいぶつ
sinh vật chưa xác định
未確認情報 みかくにんじょうほう
thông tin không được xác nhận
確認 かくにん
sự xác nhận; sự khẳng định; sự phê chuẩn; sự xác minh
フェスティバル フェスティヴァル Fisuteibau フェスティバル
lễ hội; hội diễn; liên hoan lớn.
未確認飛行物体 みかくにんひこうぶったい
vật thể bay không xác định
データ確認 データかくにん
xác nhận dữ liệu
確認者 かくにんしゃ
người xác nhận