末枯れる
うらがれる すがれる「MẠT KHÔ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Chết khô (đặc biệt là. tán lá cây khi mùa đông đến)

Bảng chia động từ của 末枯れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 末枯れる/うらがれるる |
Quá khứ (た) | 末枯れた |
Phủ định (未然) | 末枯れない |
Lịch sự (丁寧) | 末枯れます |
te (て) | 末枯れて |
Khả năng (可能) | 末枯れられる |
Thụ động (受身) | 末枯れられる |
Sai khiến (使役) | 末枯れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 末枯れられる |
Điều kiện (条件) | 末枯れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 末枯れいろ |
Ý chí (意向) | 末枯れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 末枯れるな |
末枯れ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 末枯れ
末枯れる
うらがれる すがれる
chết khô (đặc biệt là. tán lá cây khi mùa đông đến)
末枯れ
うらがれ
cành cây chết khô