末梢的
まっしょうてき「MẠT SAO ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Bình thường; phụ; không quan trọng

Từ đồng nghĩa của 末梢的
adjective
Từ trái nghĩa của 末梢的
末梢的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 末梢的
末梢 まっしょう
bắt đỉnh trốn lên cây; bịt đầu (mách; chu vi; những chi tiết phụ; nonessentials
末梢神経 まっしょうしんけい
thần kinh ngoại vi
末梢神経系 まっしょうしんけいけい
hệ thần kinh ngoại biên
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
末梢神経損傷 まっしょうしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh ngoại biên
末梢血管疾患 まっしょうけっかんしっかん
bệnh mạch ngoại vi
末梢動脈疾患 まっしょうどうみゃくしっかん
bệnh động mạch ngoại biên
梢 こずえ
ngọn cây.